1 – Thông số kỹ thuật
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4,785 x 1,815 x 1,805 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.8 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.91 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Động cơ
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiêu liệu điện tử |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2.442 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 180 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 68 |
Hệ thống truyền động & hệ thống treo
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Truyền động | Cầu sau |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | – |
– Kết hợp | 7,5 |
– Trong đô thị | 9,1 |
– Ngoài đô thị | 6,6 |
2 – Trang thiết bị
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | – |
– Đèn chiếu xa | Halogen & Projector |
– Đèn chiếu gần | Halogen & Projector |
Hệ thống rửa đèn pha | – |
Đèn pha điều chỉnh độ cao tự động | Không |
Hệ thống đèn tự động | Không |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Đèn sương mù | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm |
Lưới tản nhiệt | Viền Crôm |
Kính cửa màu sậm | Không |
Gạt kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Không |
Gạt kính sau | Tốc độ thay đổi |
Sưởi kính sau | Có |
Mâm bánh xe | Hợp kim 18″ |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Nội thất
Vô lăng bọc da | Có |
Cần số bọc da | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Hệ thống ga tự động | Không |
Lẫy sang số trên vô lăng | Không |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Điều hòa không khí | Tự động |
Lọc gió điều hòa | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Không |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crôm |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 6,75inch |
Số lượng loa | 6 |
An Toàn
Túi khí | 2 túi khí an toàn |
Căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Dây dai an toàn tất cả các ghế | Có |
Camera toàn cảnh | Không |
Camera lùi | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không |
4 chế độ Off-road | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không |
Khoá cửa từ xa | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Chốt cửa tự động | Có |